921 |
Vinh Binh |
Vietnam |
10.339057899455986 |
106.58065 |
"name"=>"Vĩnh Bình", "name:en"=>"Vinh Binh", "name:ko"=>"빈빈" |
922 |
Vĩnh Bình |
Vietnam |
10.44202509946198 |
105.1723372 |
"name"=>"Vĩnh Bình", "name:en"=>"Vĩnh Bình", "name:ko"=>"빈빈", "name:vi"=>"Vĩnh Bình" |
923 |
Vinh Chau |
Vietnam |
9.323855899410507 |
105.98057199999998 |
"name"=>"Vĩnh Châu", "name:en"=>"Vinh Chau", "name:km"=>"ក្រុងជ្រោយ ញ", "name:ko"=>"빈쩌우", "name:ru"=>"Виньтяу", "name:zh"=>"永州市社" |
924 |
Vĩnh Giang |
Vietnam |
15.690926799988645 |
108.47476599999999 |
"name"=>"Vĩnh Giang", "name:en"=>"Vĩnh Giang", "name:ko"=>"빈장" |
925 |
Vĩnh Hưng |
Vietnam |
10.894636099491182 |
105.787214 |
"name"=>"Vĩnh Hưng", "name:en"=>"Vĩnh Hưng", "name:ko"=>"빈흥" |
926 |
Vĩnh Linh |
Vietnam |
11.64874189954949 |
107.28087389999999 |
"name"=>"Vĩnh Linh", "name:en"=>"Vĩnh Linh", "name:ko"=>"빈린" |
927 |
Vĩnh Lộc |
Vietnam |
20.05458740037484 |
105.6159132 |
"name"=>"Vĩnh Lộc", "name:en"=>"Vĩnh Lộc", "name:ko"=>"빈록", "name:vi"=>"Vĩnh Lộc" |
928 |
Vĩnh Lộc |
Vietnam |
22.143786200406566 |
105.271826 |
"name"=>"Vĩnh Lộc", "name:en"=>"Vĩnh Lộc", "name:ko"=>"빈록" |
929 |
Vinh Quang |
Vietnam |
22.742780200392925 |
104.680053 |
"name"=>"Vinh Quang", "name:en"=>"Vinh Quang", "name:ko"=>"빈꽝", "alt_name"=>"Hoang Su Phi" |
930 |
Vĩnh Thanh |
Vietnam |
16.436417900074044 |
107.77558289999999 |
"name"=>"Vĩnh Thanh", "name:en"=>"Vĩnh Thanh", "name:ko"=>"빈타인" |
931 |
Vĩnh Thạnh |
Vietnam |
10.230926899449955 |
105.3974664 |
"name"=>"Vĩnh Thạnh", "name:en"=>"Vĩnh Thạnh", "name:ko"=>"빈타인", "name:vi"=>"Vĩnh Thạnh" |
932 |
Vĩnh Thạnh |
Vietnam |
14.108902399802687 |
108.78403999999999 |
"name"=>"Vĩnh Thạnh", "name:en"=>"Vĩnh Thạnh", "name:ko"=>"빈타인", "name:vi"=>"Vĩnh Thạnh" |
933 |
Vĩnh Thạnh Trung |
Vietnam |
10.61314309947248 |
105.21215589999998 |
"name"=>"Vĩnh Thạnh Trung", "name:en"=>"Vĩnh Thạnh Trung", "name:ko"=>"빈타인쭝", "name:vi"=>"Vĩnh Thạnh Trung" |
934 |
Vĩnh Thịnh |
Vietnam |
21.174541600407093 |
105.4888595 |
"name"=>"Vĩnh Thịnh", "name:ko"=>"빈틴" |
935 |
Vĩnh Thuận District |
Vietnam |
9.508383499416883 |
105.2573468 |
"name"=>"Vĩnh Thuận", "name:en"=>"Vĩnh Thuận District", "name:ko"=>"빈투언 시진", "name:vi"=>"Vĩnh Thuận" |
936 |
Vĩnh Trụ |
Vietnam |
20.563336000393765 |
106.03194999999998 |
"name"=>"Vĩnh Trụ", "name:en"=>"Vĩnh Trụ", "name:ko"=>"빈쭈", "name:vi"=>"Vĩnh Trụ" |
937 |
Vinh Tuong |
Vietnam |
21.221485100407683 |
105.50221059999998 |
"name"=>"Vĩnh Tường", "name:en"=>"Vinh Tuong", "name:ko"=>"빈뜨엉" |
938 |
Vĩnh Tuy |
Vietnam |
22.273515700404463 |
104.8869298 |
"name"=>"Vĩnh Tuy", "name:en"=>"Vĩnh Tuy", "name:ko"=>"빈투이", "name:vi"=>"Vĩnh Tuy" |
939 |
Vĩnh Viễn |
Vietnam |
9.665666499422992 |
105.4651083 |
"name"=>"Vĩnh Viễn", "name:en"=>"Vĩnh Viễn", "name:ko"=>"빈비엔", "name:vi"=>"Vĩnh Viễn" |
940 |
Vĩnh Xương |
Vietnam |
10.907802299492097 |
105.18009809999998 |
"name"=>"Vĩnh Xương", "name:ko"=>"빈쑤엉", "name:zh"=>"永昌社" |