841 |
Thot Not District |
Vietnam |
10.26036109945157 |
105.5302369 |
"name"=>"Thốt Nốt", "name:en"=>"Thot Not District", "name:km"=>"ខណ្ឌត្នោត", "name:ko"=>"톳놋", "name:vi"=>"Quận Thốt Nốt", "name:zh"=>"秃衄郡", "official_name"=>"Quận Thốt Nốt" |
842 |
Thọ Xuân |
Vietnam |
19.931471300369232 |
105.52010749999998 |
"name"=>"Thọ Xuân", "name:en"=>"Thọ Xuân", "name:ko"=>"토쑤언" |
843 |
Thứa |
Vietnam |
21.02042180040472 |
106.19835649999999 |
"name"=>"Thứa", "name:en"=>"Thứa", "name:ko"=>"트어", "name:vi"=>"Thứa" |
844 |
Thuận An |
Vietnam |
10.903510599491797 |
106.6990779 |
"name"=>"Thuận An", "name:en"=>"Thuận An", "name:ko"=>"투언안", "name:vi"=>"Thuận An", "name:zh"=>"顺安市", "name:zh-Hant"=>"順安市", "official_name"=>"Thành phố Thuận An", "official_name:en"=>"Thuan An City", "official_name:vi"=>"Thành phố Thuận An" |
845 |
Thuận Châu |
Vietnam |
21.434823400409577 |
103.6932196 |
"name"=>"Thuận Châu", "name:en"=>"Thuận Châu", "name:ko"=>"투언쩌우" |
846 |
Thuận Nam |
Vietnam |
10.846878699487887 |
107.87417409999999 |
"name"=>"Thuận Nam", "name:en"=>"Thuận Nam", "name:ko"=>"투언남", "name:vi"=>"Thuận Nam", "name:zh"=>"顺南市镇" |
847 |
Thứ Ba |
Vietnam |
9.8137174994293 |
105.06297950000001 |
"name"=>"Thứ Ba", "name:en"=>"Thứ Ba", "name:ko"=>"트바", "name:vi"=>"Thứ Ba" |
848 |
Thu Bồn |
Vietnam |
15.820877900003778 |
108.10184259999998 |
"name"=>"Thu Bồn", "name:en"=>"Thu Bồn", "name:ko"=>"투본" |
849 |
Thứ Mười Một |
Vietnam |
9.611925299420832 |
104.94451819999999 |
"name"=>"Thứ Mười Một", "name:en"=>"Thứ Mười Một", "name:ko"=>"투므이못", "name:vi"=>"Thứ Mười Một" |
850 |
Thương Khánh |
Vietnam |
19.227391800329755 |
105.3852207 |
"name"=>"Thương Khánh", "name:en"=>"Thương Khánh", "name:ko"=>"트엉카인" |
851 |
Thường Thới Tiền |
Vietnam |
10.812377099485538 |
105.24656169999999 |
"name"=>"Thường Thới Tiền", "name:en"=>"Thường Thới Tiền", "name:vi"=>"Thường Thới Tiền (Hồng Ngự)", "name:zh"=>"常泰前市镇" |
852 |
Thường Tín |
Vietnam |
20.873849100401838 |
105.8627407 |
"name"=>"Thường Tín" |
853 |
Thường Xuân |
Vietnam |
19.903584000367903 |
105.34650720000002 |
"name"=>"Thường Xuân", "name:en"=>"Thường Xuân", "name:ko"=>"트엉쑤언", "name:vi"=>"Thường Xuân" |
854 |
Thu Thua |
Vietnam |
10.601153399471723 |
106.4018563 |
"name"=>"Thủ Thừa", "name:en"=>"Thu Thua", "name:ko"=>"투트어", "name:vi"=>"Thủ Thừa" |
855 |
Tích Sơn |
Vietnam |
21.300411000408538 |
105.5666668 |
"name"=>"Tích Sơn", "name:en"=>"Tích Sơn", "name:ko"=>"틱선" |
856 |
Tiên Điền |
Vietnam |
18.66205900028955 |
105.75574499999999 |
"name"=>"Tiên Điền", "name:en"=>"Tiên Điền", "name:ko"=>"띠엔디엔", "name:zh"=>"仙田" |
857 |
Tiền Hải |
Vietnam |
20.405707300388645 |
106.50317379999998 |
"name"=>"Tiền Hải", "name:en"=>"Tiền Hải", "name:ko"=>"띠엔하이" |
858 |
Tiên Kỳ |
Vietnam |
15.488450499964921 |
108.3073982 |
"name"=>"Tiên Kỳ", "name:en"=>"Tiên Kỳ", "name:ko"=>"띠엔끼", "name:vi"=>"Tiên Kỳ" |
859 |
Tiên Lãng |
Vietnam |
20.723207900398254 |
106.5511765 |
"name"=>"Tiên Lãng", "name:en"=>"Tiên Lãng", "name:ko"=>"띠엔랑" |
860 |
Tiền Lương |
Vietnam |
15.806596100002116 |
108.31253839999998 |
"name"=>"Tiền Lương", "name:en"=>"Tiền Lương", "name:ko"=>"띠엔르엉" |