| 821 |
Thanh Sơn |
Vietnam |
21.219422400407655 |
105.1792719 |
"name"=>"Thanh Sơn", "name:en"=>"Thanh Sơn", "name:ko"=>"타인선" |
| 822 |
Thanh Thủy |
Vietnam |
21.175482000407108 |
105.283882 |
"name"=>"Thanh Thủy", "name:en"=>"Thanh Thủy", "name:ko"=>"타인투이", "name:vi"=>"Thanh Thủy" |
| 823 |
Thanh Tước 3 |
Vietnam |
15.364203599950303 |
108.3482886 |
"name"=>"Thanh Tước 3", "name:en"=>"Thanh Tước 3", "name:ko"=>"타인뜨억3" |
| 824 |
Thành Xá |
Vietnam |
20.895861000402306 |
105.97621399999998 |
"name"=>"Thành Xá", "name:en"=>"Thành Xá", "name:ko"=>"타인싸" |
| 825 |
Than Uyên |
Vietnam |
21.955577700408757 |
103.88287290000001 |
"name"=>"Than Uyên", "name:en"=>"Than Uyên", "name:ko"=>"타인우옌", "name:ms"=>"Daerah Than Uyen" |
| 826 |
Thất Khê |
Vietnam |
22.25617820040477 |
106.4760005 |
"name"=>"Thất Khê", "name:en"=>"Thất Khê", "name:ko"=>"텃케" |
| 827 |
Thế Chí Tây |
Vietnam |
16.660432600098844 |
107.45949109999998 |
"name"=>"Thế Chí Tây", "name:en"=>"Thế Chí Tây", "name:ko"=>"테찌떠이" |
| 828 |
Thể Lo |
Vietnam |
15.223280399933673 |
108.7991298 |
"name"=>"Thể Lo", "name:en"=>"Thể Lo", "name:ko"=>"텔로" |
| 829 |
Thiện Hưng |
Vietnam |
11.984998799579019 |
106.8032294 |
"name"=>"Thiện Hưng", "name:ko"=>"티엔흥" |
| 830 |
Thiên Tôn |
Vietnam |
20.299025100384807 |
105.95167339999999 |
"name"=>"Thiên Tôn", "name:en"=>"Thiên Tôn", "name:ko"=>"티엔똔", "name:vi"=>"Thiên Tôn" |
| 831 |
Thiệu Hóa |
Vietnam |
19.886285300367074 |
105.68006129999999 |
"name"=>"Thiệu Hóa", "name:en"=>"Thiệu Hóa", "name:ko"=>"테우호아", "name:vi"=>"Thiệu Hóa" |
| 832 |
Thịnh Long |
Vietnam |
20.035946900374018 |
106.22176619999999 |
"name"=>"Thịnh Long", "name:en"=>"Thịnh Long", "name:ko"=>"틴롱", "name:vi"=>"Thịnh Long" |
| 833 |
Thị trấn Tân Hưng |
Vietnam |
10.835180674994994 |
105.66599259229612 |
"name"=>"Thị trấn Tân Hưng" |
| 834 |
Tho Đài |
Vietnam |
19.74701180036009 |
105.8579719 |
"name"=>"Tho Đài" |
| 835 |
Thới Bình |
Vietnam |
9.348480899411307 |
105.0924767 |
"name"=>"Thới Bình", "name:en"=>"Thới Bình", "name:ko"=>"트이빈", "name:vi"=>"Thới Bình", "name:zh"=>"太平" |
| 836 |
Thới Lai |
Vietnam |
10.066252799441305 |
105.55945109999999 |
"name"=>"Thới Lai", "name:en"=>"Thới Lai", "name:ko"=>"터이라이", "name:zh"=>"泰来市镇" |
| 837 |
Thống Nhất |
Vietnam |
20.039542300374176 |
105.4972234 |
"name"=>"Thống Nhất", "name:en"=>"Thống Nhất", "name:ko"=>"통녓", "name:vi"=>"Thống Nhất" |
| 838 |
Thông Nông |
Vietnam |
22.781837100391694 |
105.9824058 |
"name"=>"Thông Nông", "name:en"=>"Thông Nông" |
| 839 |
Thổ Tang |
Vietnam |
21.255735800408072 |
105.49050139999999 |
"name"=>"Thổ Tang", "name:en"=>"Thổ Tang", "name:ko"=>"토땅", "name:vi"=>"Thổ Tang" |
| 840 |
Thọ Tây |
Vietnam |
15.210258399932142 |
108.7634839 |
"name"=>"Thọ Tây", "name:en"=>"Thọ Tây", "name:ko"=>"토떠이" |