641 |
Phước Cát |
Vietnam |
11.56590669954253 |
107.31237519999999 |
"name"=>"Phước Cát", "name:en"=>"Phước Cát", "name:ko"=>"프억깟", "name:vi"=>"Phước Cát" |
642 |
Phước Dân |
Vietnam |
11.528010699539392 |
108.92708640000001 |
"name"=>"Phước Dân", "name:en"=>"Phước Dân", "name:ko"=>"프억전" |
643 |
Phước Điền |
Vietnam |
14.769855199880089 |
109.0134382 |
"name"=>"Phước Điền", "name:en"=>"Phước Điền", "name:ko"=>"프억디엔" |
644 |
Phước Hải |
Vietnam |
10.427955999461147 |
107.29532040000001 |
"name"=>"Phước Hải", "name:en"=>"Phước Hải", "name:ko"=>"프억하이", "name:ru"=>"Фыокхай", "name:vi"=>"Phước Hải", "name:zh"=>"福海市镇" |
645 |
Phước Hảo |
Vietnam |
15.564968699973903 |
107.8558617 |
"name"=>"Phước Hảo", "name:en"=>"Phước Hảo", "name:ko"=>"프억하오" |
646 |
Phước Lộc Đông |
Vietnam |
15.173069699927744 |
108.66810850000002 |
"name"=>"Phước Lộc Đông", "name:en"=>"Phước Lộc Đông", "name:ko"=>"프억록동" |
647 |
Phuoc Long |
Vietnam |
11.833106899565427 |
106.98728889999998 |
"name"=>"Phước Long", "name:en"=>"Phuoc Long", "name:ko"=>"프억롱 시사", "name:vi"=>"Phước Long", "name:zh"=>"福隆市社" |
648 |
Phước Long |
Vietnam |
9.436498399414296 |
105.4638192 |
"name"=>"Phước Long", "name:en"=>"Phước Long", "name:ko"=>"프억롱", "name:vi"=>"Phước Long" |
649 |
Phước Mỹ Trung |
Vietnam |
10.19044649944777 |
106.27184490000002 |
"name"=>"Phước Mỹ Trung", "name:en"=>"Phước Mỹ Trung", "name:ko"=>"프억미쭝", "name:vi"=>"Phước Mỹ Trung" |
650 |
Phước Vĩnh |
Vietnam |
11.291977099520471 |
106.79538979999998 |
"name"=>"Phước Vĩnh", "name:en"=>"Phước Vĩnh", "name:ko"=>"프억빈", "name:vi"=>"Phước Vĩnh", "name:zh"=>"福永市镇" |
651 |
Phường 3 |
Vietnam |
11.891457099570603 |
108.4720508 |
"name"=>"Phường 3", "name:en"=>"Phường 3", "name:ko"=>"3방" |
652 |
Phương Hạ |
Vietnam |
17.547599900191255 |
106.52795299999998 |
"name"=>"Phương Hạ", "name:en"=>"Phương Hạ", "name:ko"=>"프엉하" |
653 |
Phương Lâm |
Vietnam |
20.81666700040055 |
105.333333 |
"name"=>"Phương Lâm", "name:en"=>"Phương Lâm", "name:ko"=>"프엉럼" |
654 |
Phương Xá |
Vietnam |
21.470926600409772 |
105.08128339999999 |
"name"=>"Phương Xá", "name:ko"=>"프엉싸" |
655 |
Phú Phong |
Vietnam |
13.908636863418078 |
108.92273186445716 |
"name"=>"Phú Phong" |
656 |
Phú Phong |
Vietnam |
13.91082919977989 |
108.92154689999998 |
"name"=>"Phú Phong", "name:en"=>"Phú Phong", "name:ko"=>"푸퐁", "name:vi"=>"Phú Phong" |
657 |
Phú Quý |
Vietnam |
10.516599999466473 |
108.93292 |
"name"=>"Phú Quý", "name:ko"=>"푸꾸이" |
658 |
Phú Riềng |
Vietnam |
11.660587299550496 |
106.90092939999998 |
"name"=>"Phú Riềng", "name:en"=>"Phú Riềng", "name:ko"=>"푸지엥", "name:vi"=>"Phú Riềng", "name:zh"=>"富盈社", "alt_name"=>"Phú Ring" |
659 |
Phú Thái |
Vietnam |
20.963172900403663 |
106.5095329 |
"name"=>"Phú Thái", "name:en"=>"Phú Thái", "name:ko"=>"푸타이", "name:vi"=>"Phú Thái" |
660 |
Phú Thiện |
Vietnam |
13.527083699736533 |
108.31632330000001 |
"name"=>"Phú Thiện", "name:en"=>"Phú Thiện", "name:ko"=>"푸티엔" |