| 601 | 
      Pa Tần | 
      Vietnam | 
      22.464340300400515 | 
	  103.1976055 | 
	  "name"=>"Pa Tần", "name:ko"=>"빠떤", "name:zh"=>"巴苹社" | 
    
      | 602 | 
      Phan Rí Cửa | 
      Vietnam | 
      11.17295649951135 | 
	  108.56689989999998 | 
	  "name"=>"Phan Rí Cửa", "name:en"=>"Phan Rí Cửa", "name:ko"=>"판지끄어" | 
    
      | 603 | 
      Phat Diem | 
      Vietnam | 
      20.090173600376392 | 
	  106.08349489999999 | 
	  "name"=>"Phát Diệm", "name:en"=>"Phat Diem", "name:it"=>"Phát Diêm", "name:ko"=>"팟지엠", "name:zh"=>"發艷市鎮", "old_name"=>"Phát Diễm" | 
    
      | 604 | 
      Phiêng Lanh | 
      Vietnam | 
      21.640513000410177 | 
	  103.63452099999999 | 
	  "name"=>"Phiêng Lanh", "name:en"=>"Phiêng Lanh", "name:ko"=>"피엥라인", "name:vi"=>"Phiêng Lanh" | 
    
      | 605 | 
      Phố Bảng | 
      Vietnam | 
      23.253096600373514 | 
	  105.1851227 | 
	  "name"=>"Phố Bảng", "name:ko"=>"포방", "name:ru"=>"Фобанг", "name:zh"=>"副榜市镇", "alt_name"=>"Phó Bảng", "official_name"=>"Thị trấn Phố Bảng", "official_name:en"=>"Pho Bang Town" | 
    
      | 606 | 
      Phố Châu | 
      Vietnam | 
      18.51162450027767 | 
	  105.4235279 | 
	  "name"=>"Phố Châu", "name:en"=>"Phố Châu", "name:ko"=>"포쩌우" | 
    
      | 607 | 
      Phố Lu | 
      Vietnam | 
      22.32070360040359 | 
	  104.1865508 | 
	  "name"=>"Phố Lu", "name:en"=>"Phố Lu", "name:ko"=>"포루 시진", "name:vi"=>"Phố Lu", "name:zh"=>"庯鲁市镇", "official_name"=>"Thị trấn Phố Lu" | 
    
      | 608 | 
      Phong Châu | 
      Vietnam | 
      21.40368580040938 | 
	  105.3144032 | 
	  "name"=>"Phong Châu", "name:en"=>"Phong Châu", "name:ko"=>"퐁쩌우" | 
    
      | 609 | 
      Phong Điền | 
      Vietnam | 
      9.997527999437885 | 
	  105.66729799999999 | 
	  "name"=>"Phong Điền", "name:en"=>"Phong Điền", "name:ko"=>"퐁디엔", "name:vi"=>"Phong Điền" | 
    
      | 610 | 
      Phong Điền | 
      Vietnam | 
      16.5819269000902 | 
	  107.3654347 | 
	  "name"=>"Phong Điền", "name:en"=>"Phong Điền", "name:ko"=>"퐁디엔" | 
    
      | 611 | 
      Phong Nha | 
      Vietnam | 
      17.61186670019752 | 
	  106.3049384 | 
	  "name"=>"Phong Nha", "name:ko"=>"퐁냐", "name:vi"=>"Phong Nha" | 
    
      | 612 | 
      Phong Sơn | 
      Vietnam | 
      20.213491700381496 | 
	  105.47393069999998 | 
	  "name"=>"Phong Sơn", "name:en"=>"Phong Sơn", "name:ko"=>"퐁선", "name:vi"=>"Phong Sơn" | 
    
      | 613 | 
      Phong Tho | 
      Vietnam | 
      22.545443900398528 | 
	  103.2896149 | 
	  "name"=>"Phong Thổ", "name:en"=>"Phong Tho", "name:ko"=>"퐁토", "name:th"=>"ฟ็องโถ", "name:vi"=>"Phong Thổ", "name:zh"=>"封土市镇", "official_name"=>"Thị trấn Phong Thổ", "official_name:en"=>"Phong Tho Town", "official_name:vi"=>"Thị trấn Phong Thổ" | 
    
      | 614 | 
      Phồn Xương | 
      Vietnam | 
      21.479091400409807 | 
	  106.1256663 | 
	  "name"=>"Phồn Xương", "name:en"=>"Phồn Xương", "name:ko"=>"폰쓰엉" | 
    
      | 615 | 
      Phố Ràng | 
      Vietnam | 
      22.235418600405126 | 
	  104.477024 | 
	  "name"=>"Phố Ràng", "name:en"=>"Phố Ràng", "name:ko"=>"포랑" | 
    
      | 616 | 
      Phổ Yên | 
      Vietnam | 
      21.414099300409454 | 
	  105.8725311 | 
	  "name"=>"Phổ Yên", "name:en"=>"Phổ Yên", "name:vi"=>"Phổ Yên" | 
    
      | 617 | 
      Phúc Thọ | 
      Vietnam | 
      21.108356800406156 | 
	  105.5423115 | 
	  "name"=>"Phúc Thọ", "name:en"=>"Phúc Thọ", "name:ko"=>"푹토", "name:vi"=>"Phúc Thọ" | 
    
      | 618 | 
      Phù Cưu | 
      Vietnam | 
      20.70536500039779 | 
	  106.2675932 | 
	  "name"=>"Phù Cưu", "name:en"=>"Phù Cưu", "name:ko"=>"푸꾸우" | 
    
      | 619 | 
      Phú Đa | 
      Vietnam | 
      16.439858900074427 | 
	  107.71534389999998 | 
	  "name"=>"Phú Đa", "name:en"=>"Phú Đa", "name:vi"=>"Phú Đa" | 
    
      | 620 | 
      Phú Hải Trong | 
      Vietnam | 
      16.311219900059985 | 
	  108.03074499999998 | 
	  "name"=>"Phú Hải Trong", "name:en"=>"Phú Hải Trong", "name:ko"=>"푸하이쫑" |