| 241 | 
      Đồi Ngô | 
      Vietnam | 
      21.29975360040853 | 
	  106.38591199999999 | 
	  "name"=>"Đồi Ngô", "name:en"=>"Đồi Ngô", "name:ko"=>"도이응오" | 
    
      | 242 | 
      Do Luong | 
      Vietnam | 
      18.90146480030745 | 
	  105.3104538 | 
	  "name"=>"Đô Lương", "name:en"=>"Do Luong", "name:ko"=>"도르엉" | 
    
      | 243 | 
      Đông Anh | 
      Vietnam | 
      21.162939000406936 | 
	  105.8469089 | 
	  "name"=>"Đông Anh", "name:en"=>"Đông Anh", "name:ko"=>"동아인" | 
    
      | 244 | 
      Đông Cao | 
      Vietnam | 
      9.558164599418749 | 
	  106.4500079 | 
	  "name"=>"Đông Cao", "name:en"=>"Đông Cao", "name:ko"=>"동까오" | 
    
      | 245 | 
      Đồng Cau | 
      Vietnam | 
      12.16203659959536 | 
	  109.08403879999999 | 
	  "name"=>"Đồng Cau", "name:en"=>"Đồng Cau", "name:ko"=>"동까우" | 
    
      | 246 | 
      Đồng Đăng | 
      Vietnam | 
      21.950087700408808 | 
	  106.6982344 | 
	  "name"=>"Đồng Đăng", "name:en"=>"Đồng Đăng", "name:ko"=>"동당", "name:vi"=>"Đồng Đăng", "name:zh"=>"同登市镇", "name:zh_pinyin"=>"tóngdēng" | 
    
      | 247 | 
      Đông Giang | 
      Vietnam | 
      19.13344090032358 | 
	  105.3100758 | 
	  "name"=>"Đông Giang", "name:en"=>"Đông Giang", "name:ko"=>"동장" | 
    
      | 248 | 
      Đông Hòa | 
      Vietnam | 
      12.989785799678147 | 
	  109.33358389999998 | 
	  "name"=>"Đông Hòa", "name:en"=>"Đông Hòa", "name:ko"=>"동호아", "name:vi"=>"Đông Hòa" | 
    
      | 249 | 
      Đông Hưng | 
      Vietnam | 
      20.55629130039355 | 
	  106.356219 | 
	  "name"=>"Đông Hưng", "name:en"=>"Đông Hưng", "name:ko"=>"동흥", "name:vi"=>"Đông Hưng" | 
    
      | 250 | 
      Đông Khê | 
      Vietnam | 
      22.42951100040131 | 
	  106.4316812 | 
	  "name"=>"Đông Khê", "name:en"=>"Đông Khê", "name:ko"=>"동케", "name:vi"=>"Đông Khê" | 
    
      | 251 | 
      Đồng Lê | 
      Vietnam | 
      17.885987500223486 | 
	  106.0253871 | 
	  "name"=>"Đồng Lê", "name:en"=>"Đồng Lê", "name:ko"=>"동레" | 
    
      | 252 | 
      Đồng Lơ | 
      Vietnam | 
      18.585127800283534 | 
	  105.4893004 | 
	  "name"=>"Đồng Lơ", "name:en"=>"Đồng Lơ", "name:ko"=>"동르" | 
    
      | 253 | 
      Đồng Lộc | 
      Vietnam | 
      18.405775300269035 | 
	  105.7273194 | 
	  "name"=>"Đồng Lộc", "name:en"=>"Đồng Lộc", "name:ko"=>"동록", "name:zh"=>"同禄社" | 
    
      | 254 | 
      Đồng Lương | 
      Vietnam | 
      21.33748270040887 | 
	  105.17291469999999 | 
	  "name"=>"Đồng Lương", "name:en"=>"Đồng Lương", "name:ko"=>"동르엉" | 
    
      | 255 | 
      Đồng Mỏ | 
      Vietnam | 
      21.65756790041017 | 
	  106.5774412 | 
	  "name"=>"Đồng Mỏ", "name:en"=>"Đồng Mỏ", "name:ko"=>"동모", "name:vi"=>"Đồng Mỏ", "name:zh"=>"同煤市鎮", "official_name"=>"Thị trấn Đồng Mỏ" | 
    
      | 256 | 
      Đông Mông | 
      Vietnam | 
      19.433015300342554 | 
	  105.28031129999998 | 
	  "name"=>"Yên Hợp", "name:en"=>"Đông Mông", "name:ko"=>"옌흡" | 
    
      | 257 | 
      Đồng Ngư | 
      Vietnam | 
      20.655138200396426 | 
	  106.6755009 | 
	  "name"=>"Đồng Ngư", "name:en"=>"Đồng Ngư", "name:ko"=>"동응으" | 
    
      | 258 | 
      Dong Phu | 
      Vietnam | 
      15.67907419998726 | 
	  108.2362595 | 
	  "name"=>"Đông Phú", "name:en"=>"Dong Phu", "name:ko"=>"동푸 시사", "name:zh"=>"东富市镇" | 
    
      | 259 | 
      Đồng Quỹ | 
      Vietnam | 
      18.874558200305497 | 
	  105.5141332 | 
	  "name"=>"Đồng Quỹ", "name:en"=>"Đồng Quỹ", "name:ko"=>"동꾸이" | 
    
      | 260 | 
      Đồng Sơn | 
      Vietnam | 
      17.456510900182263 | 
	  106.568012 | 
	  "name"=>"Đồng Sơn", "name:en"=>"Đồng Sơn" |