161 |
Đồng Kỵ |
Vietnam |
21.137016200406574 |
105.94549649999999 |
"name"=>"Đồng Kỵ", "name:zh"=>"同暨坊" |
162 |
Đồng Nguyên |
Vietnam |
21.12940060040647 |
105.97671749999999 |
"name"=>"Đồng Nguyên", "name:zh"=>"同原坊" |
163 |
Đông Phong |
Vietnam |
22.38450700040229 |
103.48684479999999 |
"name"=>"Đông Phong", "name:zh"=>"东丰坊", "official_name"=>"Phường Đông Phong" |
164 |
Dong Son |
Vietnam |
10.408962099460028 |
106.5710071 |
"name"=>"Đồng Sơn", "name:en"=>"Dong Son", "name:ko"=>"동선" |
165 |
Đồng Tâm |
Vietnam |
21.72143800041008 |
104.9114743 |
"name"=>"Đồng Tâm", "name:en"=>"Đồng Tâm", "name:zh"=>"同心坊", "official_name"=>"Phường Đồng Tâm", "official_name:en"=>"Dong Tam Ward" |
166 |
Đông Xá |
Vietnam |
21.056317700405334 |
107.409575 |
"name"=>"Đông Xá", "name:ko"=>"동싸" |
167 |
Đức Giang |
Vietnam |
21.06367670040545 |
105.89591319999998 |
"name"=>"Đức Giang" |
168 |
Đức Hòa Đông |
Vietnam |
10.839437999487375 |
106.50237679999998 |
"name"=>"Đức Hòa Đông", "name:en"=>"Đức Hòa Đông", "name:ko"=>"득호아동", "name:zh"=>"德和东社" |
169 |
Đức Huệ |
Vietnam |
10.897587199491387 |
106.3084699 |
"name"=>"Đức Huệ" |
170 |
Đức Liễu |
Vietnam |
11.737549599557086 |
107.1491387 |
"name"=>"Đức Liễu" |
171 |
Đức Phú |
Vietnam |
11.27481779951914 |
107.66071219999999 |
"name"=>"Đức Phú", "name:en"=>"Đức Phú" |
172 |
Duong Dong |
Vietnam |
10.217304799449213 |
103.95891339999999 |
"name"=>"Dương Đông", "name:en"=>"Duong Dong", "name:ko"=>"즈엉동", "name:vi"=>"Dương Đông", "name:zh"=>"洋东坊", "official_name"=>"Dương Đông" |
173 |
Duyên Hải |
Vietnam |
22.502377500399607 |
103.95905780000001 |
"name"=>"Duyên Hải", "name:zh"=>"沿海坊" |
174 |
Gia Hội |
Vietnam |
16.47979500007888 |
107.5872574 |
"name"=>"Gia Hội", "name:zh"=>"嘉会坊" |
175 |
Giang Biên |
Vietnam |
21.064647800405464 |
105.9170329 |
"name"=>"Giang Biên" |
176 |
Gia Thuỵ |
Vietnam |
21.050047800405228 |
105.88750489999998 |
"name"=>"Gia Thuỵ" |
177 |
Giếng Đáy |
Vietnam |
20.97844700040395 |
107.01731069999998 |
"name"=>"Giếng Đáy", "name:en"=>"Giếng Đáy", "name:ko"=>"지엥다이", "name:zh"=>"营代坊" |
178 |
Hac Dich |
Vietnam |
10.64584239947456 |
107.12228789999999 |
"name"=>"Hắc Dịch", "name:en"=>"Hac Dich", "name:ru"=>"Хакзик", "name:zh"=>"黑夜坊" |
179 |
Hà Đông |
Vietnam |
20.95244280040346 |
105.76095509999999 |
"name"=>"Hà Đông" |
180 |
Hai Bà Trưng |
Vietnam |
21.00597010040446 |
105.8574845 |
"name"=>"Hai Bà Trưng" |