| 141 | 
      Định An | 
      Vietnam | 
      11.37263159952681 | 
	  106.4325223 | 
	  "name"=>"Định An", "name:en"=>"Định An", "name:vi"=>"Định An" | 
    
      | 142 | 
      Đình Bảng | 
      Vietnam | 
      21.108477000406154 | 
	  105.95111499999999 | 
	  "name"=>"Đình Bảng", "name:en"=>"Đình Bảng", "name:ko"=>"딘방", "name:vi"=>"Đình Bảng", "name:zh"=>"亭榜坊" | 
    
      | 143 | 
      Định Hiệp | 
      Vietnam | 
      11.30634529952159 | 
	  106.427102 | 
	  "name"=>"Định Hiệp", "name:en"=>"Định Hiệp", "name:vi"=>"Định Hiệp" | 
    
      | 144 | 
      Dinh Hoa | 
      Vietnam | 
      20.054165300374823 | 
	  106.0829191 | 
	  "name"=>"Định Hóa", "name:en"=>"Dinh Hoa" | 
    
      | 145 | 
      Định Hòa | 
      Vietnam | 
      11.032902799500997 | 
	  106.650805 | 
	  "name"=>"Định Hòa", "name:en"=>"Định Hòa", "name:ja"=>"ディンホア", "name:ko"=>"딘화", "name:vi"=>"Định Hòa", "name:zh"=>"定和坊", "official_name"=>"Phường Định Hòa" | 
    
      | 146 | 
      Định Thành | 
      Vietnam | 
      11.310838299521944 | 
	  106.35171800000002 | 
	  "name"=>"Định Thành", "name:en"=>"Định Thành", "name:vi"=>"Định Thành" | 
    
      | 147 | 
      District 11 | 
      Vietnam | 
      10.764207899482301 | 
	  106.6432818 | 
	  "name"=>"Quận 11", "name:en"=>"District 11", "name:id"=>"Distrik 11", "name:zh"=>"第十一郡" | 
    
      | 148 | 
      District 12 | 
      Vietnam | 
      10.867233499489283 | 
	  106.65393039999998 | 
	  "name"=>"Quận 12", "name:en"=>"District 12", "name:ko"=>"12군", "name:vi"=>"Quận 12", "name:zh"=>"第十二郡" | 
    
      | 149 | 
      District 6 | 
      Vietnam | 
      10.74692799948115 | 
	  106.63449460000001 | 
	  "name"=>"Quận 6", "name:en"=>"District 6", "name:ko"=>"6군", "name:zh"=>"第六郡" | 
    
      | 150 | 
      Đoàn Kết | 
      Vietnam | 
      22.398324500402 | 
	  103.456354 | 
	  "name"=>"Đoàn Kết", "name:zh"=>"团结坊" | 
    
      | 151 | 
      Đông Ba | 
      Vietnam | 
      16.473706000078202 | 
	  107.58596579999998 | 
	  "name"=>"Đông Ba", "name:zh"=>"东巴坊" | 
    
      | 152 | 
      Dong Bam | 
      Vietnam | 
      21.60871590041017 | 
	  105.84133689999999 | 
	  "name"=>"Đồng Bẩm", "name:en"=>"Dong Bam" | 
    
      | 153 | 
      Đồng Bành | 
      Vietnam | 
      21.576447300410123 | 
	  106.5038252 | 
	  "name"=>"Đồng Bành" | 
    
      | 154 | 
      Đống Đa | 
      Vietnam | 
      21.012919600404583 | 
	  105.82719609999998 | 
	  "name"=>"Đống Đa" | 
    
      | 155 | 
      Đông Giang | 
      Vietnam | 
      11.234975999516065 | 
	  107.97999310000002 | 
	  "name"=>"Đông Giang", "name:en"=>"Đông Giang" | 
    
      | 156 | 
      Dong Hoa | 
      Vietnam | 
      10.885969099490579 | 
	  106.7890336 | 
	  "name"=>"Đông Hoà", "name:en"=>"Dong Hoa", "name:ko"=>"동화방", "name:zh"=>"东和坊" | 
    
      | 157 | 
      Đông Hưng Thuận | 
      Vietnam | 
      10.846273799487843 | 
	  106.6316585 | 
	  "name"=>"Đông Hưng Thuận" | 
    
      | 158 | 
      Dong Huong | 
      Vietnam | 
      20.09676450037668 | 
	  106.09786219999998 | 
	  "name"=>"Đồng Hướng", "name:en"=>"Dong Huong", "name:ko"=>"동흐엉" | 
    
      | 159 | 
      Đồng Kho | 
      Vietnam | 
      11.131874899508272 | 
	  107.72628999999999 | 
	  "name"=>"Đồng Kho", "name:en"=>"Đồng Kho", "name:ko"=>"동코" | 
    
      | 160 | 
      Đông Kinh | 
      Vietnam | 
      21.845237600409575 | 
	  106.763007 | 
	  "name"=>"Đông Kinh", "name:ja"=>"ドンキン坊", "name:ko"=>"동킨 방", "name:zh"=>"东京坊", "official_name"=>"Phường Đông Kinh" |