61 |
Binh Thang |
Vietnam |
10.894015999491137 |
106.81715589999999 |
"name"=>"Bình Thắng", "name:en"=>"Binh Thang", "name:id"=>"Binh Thang", "name:ko"=>"빈탕방", "name:zh"=>"平胜坊" |
62 |
Binh Thanh |
Vietnam |
11.016695399499824 |
106.2098744 |
"name"=>"Bình Thạnh", "name:en"=>"Binh Thanh", "name:ko"=>"빈타인" |
63 |
Bình Thanh |
Vietnam |
11.18922089951258 |
108.6955105 |
"name"=>"Bình Thanh", "name:en"=>"Bình Thanh" |
64 |
Bình Thọ |
Vietnam |
10.845423999487785 |
106.7664221 |
"name"=>"Bình Thọ" |
65 |
Bình Thủy |
Vietnam |
10.528823599467223 |
105.31846399999999 |
"name"=>"Bình Thủy" |
66 |
Bình Trị Đông |
Vietnam |
10.763901399482279 |
106.6182036 |
"name"=>"Bình Trị Đông" |
67 |
Bình Trị Đông A |
Vietnam |
10.768953799482615 |
106.60211009999999 |
"name"=>"Bình Trị Đông A" |
68 |
Bình Trị Đông B |
Vietnam |
10.748753599481272 |
106.611218 |
"name"=>"Bình Trị Đông B", "name:zh"=>"平治东B坊" |
69 |
Binh Trung Dong |
Vietnam |
10.788744499483942 |
106.77198339999998 |
"name"=>"Bình Trưng Đông", "name:en"=>"Binh Trung Dong", "name:zh"=>"平征东坊", "official_name"=>"Phường Bình Trưng Đông", "official_name:en"=>"Binh Trung Dong Ward" |
70 |
Binh Trung Tay |
Vietnam |
10.786351299483778 |
106.76402099999999 |
"name"=>"Bình Trưng Tây", "name:en"=>"Binh Trung Tay", "name:zh"=>"平征西坊", "official_name"=>"Phường Bình Trưng Tây", "official_name:en"=>"Binh Trung Tay Ward" |
71 |
Binh Xa |
Vietnam |
21.66666700041017 |
107.14999999999999 |
"name"=>"Binh Xa", "name:en"=>"Binh Xa", "name:ko"=>"빈싸" |
72 |
Bồ Đề |
Vietnam |
21.038033900405022 |
105.8738172 |
"name"=>"Bồ Đề" |
73 |
Bửu Hòa |
Vietnam |
10.924599399493273 |
106.8148612 |
"name"=>"Bửu Hòa", "name:ko"=>"부우화방", "name:zh"=>"保和坊" |
74 |
Bửu Long |
Vietnam |
10.958812899495687 |
106.79884029999998 |
"name"=>"Bửu Long", "name:ko"=>"부우롱방", "name:zh"=>"保隆坊" |
75 |
Cái Vồn |
Vietnam |
10.06646139944131 |
105.80995719999999 |
"name"=>"Cái Vồn", "name:en"=>"Cái Vồn", "name:vi"=>"Cái Vồn" |
76 |
Cẩm An |
Vietnam |
15.911894700014324 |
108.3395035 |
"name"=>"Cẩm An", "name:zh"=>"锦安坊", "name:zh-Hant"=>"錦安坊" |
77 |
Cẩm Châu |
Vietnam |
15.8866030000114 |
108.3441972 |
"name"=>"Cẩm Châu", "name:zh"=>"锦洲坊", "name:zh-Hant"=>"錦洲坊" |
78 |
Cam Đường |
Vietnam |
22.40528000040185 |
104.0240916 |
"name"=>"Cam Đường", "name:zh"=>"甘棠社", "official_name"=>"Xã Cam Đường" |
79 |
Cẩm Hà |
Vietnam |
15.900414000013004 |
108.31363819999999 |
"name"=>"Cẩm Hà", "name:zh"=>"锦河社", "name:zh-Hant"=>"錦河社" |
80 |
Cẩm Kim |
Vietnam |
15.864436900008833 |
108.3176541 |
"name"=>"Cẩm Kim", "name:zh"=>"锦金社", "name:zh-Hant"=>"錦金社" |