581 |
Trường Đông |
Vietnam |
11.249506399517182 |
106.1671563 |
"name"=>"Trường Đông", "name:en"=>"Trường Đông", "name:zh"=>"长东坊" |
582 |
Trương Quang Trọng |
Vietnam |
15.15871569992605 |
108.79328719999998 |
"name"=>"Trương Quang Trọng", "name:en"=>"Trương Quang Trọng", "name:ko"=>"쯔엉꽝쫑", "name:vi"=>"Trương Quang Trọng", "old_name"=>"Sơn Tịnh" |
583 |
Trường Tây |
Vietnam |
11.259056499517918 |
106.14501 |
"name"=>"Trường Tây", "name:zh"=>"长西坊" |
584 |
Trường Thạnh |
Vietnam |
10.815239699485728 |
106.8252216 |
"name"=>"Trường Thạnh" |
585 |
Truong Tho |
Vietnam |
10.842266099487569 |
106.75702079999999 |
"name"=>"Trường Thọ", "name:en"=>"Truong Tho", "official_name"=>"Phường Trường Thọ" |
586 |
Tuần Châu |
Vietnam |
20.934942200403107 |
106.98939189999999 |
"name"=>"Tuần Châu" |
587 |
Tứ Hạ |
Vietnam |
16.523040900083693 |
107.47753989999998 |
"name"=>"Tứ Hạ", "name:en"=>"Tứ Hạ", "name:ko"=>"뜨하", "name:vi"=>"Tứ Hạ", "name:zh"=>"四夏坊" |
588 |
Tung Chung Phố |
Vietnam |
22.761609500392332 |
104.1318726 |
"name"=>"Tung Chung Phố" |
589 |
Tương Bình Hiệp |
Vietnam |
11.00872919949925 |
106.6311388 |
"name"=>"Tương Bình Hiệp", "name:en"=>"Tương Bình Hiệp", "name:ko"=>"뜨엉빈히엡", "name:zh"=>"襄平协坊", "official_name"=>"Phường Tương Bình Hiệp" |
590 |
Tương Giang |
Vietnam |
21.13670090040657 |
105.9899944 |
"name"=>"Tương Giang", "name:ko"=>"뜨엉장" |
591 |
Uyên Hưng |
Vietnam |
11.062678799503168 |
106.7964084 |
"name"=>"Uyên Hưng", "name:en"=>"Uyên Hưng", "name:ko"=>"우옌흥", "name:vi"=>"Uyên Hưng", "name:zh"=>"渊兴坊" |
592 |
Văn An |
Vietnam |
21.104754700406097 |
106.35664119999998 |
"name"=>"Văn An", "name:zh"=>"文安坊", "official_name"=>"Phường Văn An" |
593 |
Văn Đức |
Vietnam |
21.095651400405963 |
106.4263844 |
"name"=>"Văn Đức" |
594 |
Van Hai |
Vietnam |
20.03661840037405 |
106.077503 |
"name"=>"Văn Hải", "name:en"=>"Van Hai", "name:ko"=>"반하이" |
595 |
Vạn Ninh |
Vietnam |
21.486246700409833 |
107.9498684 |
"name"=>"Vạn Ninh", "name:zh"=>"万宁社", "official_name"=>"Xã Vạn Ninh" |
596 |
Vạn Thắng |
Vietnam |
12.256840399604329 |
109.1861309 |
"name"=>"Vạn Thắng", "name:en"=>"Vạn Thắng", "name:ko"=>"반탕방", "name:ru"=>"Ван Тханг", "name:zh"=>"万胜坊" |
597 |
Vạn Thạnh |
Vietnam |
12.25540739960419 |
109.19177459999999 |
"name"=>"Vạn Thạnh", "name:en"=>"Vạn Thạnh", "name:ko"=>"반타인방", "name:ru"=>"Ван Тхань", "name:zh"=>"万盛坊" |
598 |
Văn Yên |
Vietnam |
18.333974000263055 |
105.91600239999998 |
"name"=>"Văn Yên", "name:ko"=>"반옌" |
599 |
Việt Hưng |
Vietnam |
21.05742410040535 |
105.90147609999998 |
"name"=>"Việt Hưng" |
600 |
Việt Hưng |
Vietnam |
20.995249300404268 |
106.96419949999999 |
"name"=>"Việt Hưng", "name:ko"=>"비엣흥" |