541 |
Thanh Phú |
Vietnam |
11.686904699552738 |
106.59721299999998 |
"name"=>"Thanh Phú", "name:zh"=>"清富社" |
542 |
Thạnh Phú |
Vietnam |
11.00979519949933 |
106.82760179999998 |
"name"=>"Thạnh Phú", "name:en"=>"Thạnh Phú", "name:ko"=>"타인푸" |
543 |
Thạnh Phước |
Vietnam |
11.004578699498953 |
106.7638847 |
"name"=>"Thạnh Phước", "name:en"=>"Thạnh Phước", "name:vi"=>"Thạnh Phước", "name:zh"=>"盛福坊" |
544 |
Thạnh Tân |
Vietnam |
11.400883799529064 |
106.1435509 |
"name"=>"Thạnh Tân" |
545 |
Thanh Tuyền |
Vietnam |
11.179125999511818 |
106.46412639999998 |
"name"=>"Thanh Tuyền", "name:en"=>"Thanh Tuyền" |
546 |
Thanh Xuan |
Vietnam |
10.885598999490552 |
106.6689676 |
"name"=>"Thạnh Xuân", "name:en"=>"Thanh Xuan", "name:zh"=>"盛春坊" |
547 |
Thanh Xuân |
Vietnam |
20.99368730040424 |
105.8143014 |
"name"=>"Thanh Xuân" |
548 |
Thao Dien |
Vietnam |
10.808095299485245 |
106.73047449999999 |
"name"=>"Thảo Điền", "name:en"=>"Thao Dien", "name:zh"=>"草田坊", "official_name"=>"Phường Thảo Điền", "official_name:en"=>"Thao Dien Ward" |
549 |
Thiên Tân |
Vietnam |
11.019785999500046 |
106.8909392 |
"name"=>"Thiên Tân", "name:en"=>"Thiên Tân" |
550 |
Thoi An |
Vietnam |
10.877178599489971 |
106.65361089999999 |
"name"=>"Thới An", "name:en"=>"Thoi An", "name:zh"=>"泰安坊" |
551 |
Thới Hòa |
Vietnam |
11.105056399506285 |
106.62703639999998 |
"name"=>"Thới Hòa", "name:en"=>"Thới Hòa" |
552 |
Thong Nhat |
Vietnam |
10.95012439949507 |
106.8344235 |
"name"=>"Thống Nhất", "name:en"=>"Thong Nhat", "name:ko"=>"통녓방", "name:zh"=>"统一坊", "official_name"=>"Phường Thống Nhất", "official_name:en"=>"Thong Nhat Ward" |
553 |
Thống Nhất |
Vietnam |
11.659203599550379 |
107.20787129999998 |
"name"=>"Thống Nhất" |
554 |
Thuận An |
Vietnam |
16.560371300087827 |
107.64499119999999 |
"name"=>"Thuận An", "name:en"=>"Thuận An", "name:ko"=>"투언안", "name:zh"=>"顺安市镇" |
555 |
Thuận Giao |
Vietnam |
10.950089999495065 |
106.7164282 |
"name"=>"Thuận Giao", "name:zh"=>"顺交坊" |
556 |
Thuận Hòa |
Vietnam |
16.4674072000775 |
107.57102169999999 |
"name"=>"Thuận Hòa", "name:zh"=>"顺和坊" |
557 |
Thuận Lộc |
Vietnam |
16.483143500079255 |
107.572616 |
"name"=>"Thuận Lộc", "name:zh"=>"顺禄坊" |
558 |
Thuong Kiem |
Vietnam |
20.085708600376208 |
106.0872816 |
"name"=>"Thượng Kiệm", "name:en"=>"Thuong Kiem", "name:ko"=>"트엉끼엠" |
559 |
Thượng Thanh |
Vietnam |
21.073157700405602 |
105.8970237 |
"name"=>"Thượng Thanh" |
560 |
Thu Thiem |
Vietnam |
10.776015499483083 |
106.7169942 |
"name"=>"Thủ Thiêm", "name:en"=>"Thu Thiem", "name:ko"=>"투티엠방", "name:zh"=>"守佥坊", "official_name"=>"Phường Thủ Thiêm", "official_name:en"=>"Thu Thiem Ward" |