401 |
Phường 17 |
Vietnam |
10.796422199484459 |
106.7070463 |
"name"=>"Phường 17", "name:ko"=>"17방" |
402 |
Phường 17 |
Vietnam |
10.837529199487248 |
106.67810639999999 |
"name"=>"Phường 17" |
403 |
Phường 2 |
Vietnam |
9.60444199942054 |
105.64369569999998 |
"name"=>"Phường 2" |
404 |
Phường 21 |
Vietnam |
10.7955579994844 |
106.7119172 |
"name"=>"Phường 21", "name:ko"=>"21방" |
405 |
Phường 27 |
Vietnam |
10.817667999485893 |
106.72009249999999 |
"name"=>"Phường 27" |
406 |
Phường 3 |
Vietnam |
9.537391799417962 |
105.56983599999998 |
"name"=>"Phường 3" |
407 |
Phường 3 |
Vietnam |
10.820463499486086 |
106.67703029999998 |
"name"=>"Phường 3" |
408 |
Phường 3 |
Vietnam |
10.529300299467248 |
106.4185835 |
"name"=>"Phường 3", "name:ko"=>"3방" |
409 |
Phường 4 |
Vietnam |
10.822450199486218 |
106.6855684 |
"name"=>"Phường 4" |
410 |
Phường 5 |
Vietnam |
10.824793499486377 |
106.6922591 |
"name"=>"Phường 5" |
411 |
Phường 6 |
Vietnam |
10.84178949948754 |
106.6820104 |
"name"=>"Phường 6", "name:ko"=>"6방" |
412 |
Phường 7 |
Vietnam |
10.826723799486512 |
106.6832847 |
"name"=>"Phường 7" |
413 |
Phường 8 |
Vietnam |
10.840280699487433 |
106.6517274 |
"name"=>"Phường 8" |
414 |
Phương Độ |
Vietnam |
22.82974740039011 |
104.9511588 |
"name"=>"Phương Độ", "name:zh"=>"芳度社", "official_name"=>"Xã Phương Độ" |
415 |
Phường Đúc |
Vietnam |
16.453891500075997 |
107.57571299999998 |
"name"=>"Phường Đúc", "name:zh"=>"坊德坊" |
416 |
Phường Nghĩa Chánh |
Vietnam |
15.10691479991993 |
108.81706979999998 |
"name"=>"Phường Nghĩa Chánh" |
417 |
Phường Nghĩa Lộ |
Vietnam |
15.10551069991976 |
108.7939715 |
"name"=>"Phường Nghĩa Lộ" |
418 |
Phường Quảng Phú |
Vietnam |
15.111090299920418 |
108.7658593 |
"name"=>"Phường Quảng Phú" |
419 |
Phường Quang Trung |
Vietnam |
14.358926599831774 |
108.0022054 |
"name"=>"Phường Quang Trung" |
420 |
Phương Sài |
Vietnam |
12.248967499603575 |
109.18777829999999 |
"name"=>"Phương Sài", "name:ko"=>"프엉사이", "name:zh"=>"芳柴坊" |