| 221 | 
      Hong Ha | 
      Vietnam | 
      21.69941190041013 | 
	  104.8771191 | 
	  "name"=>"Hồng Hà", "name:en"=>"Hong Ha", "name:ko"=>"홍하방", "name:vi"=>"Hồng Hà", "name:zh"=>"红河坊", "official_name"=>"Phường Hồng Hà", "official_name:en"=>"Hong Ha Ward" | 
    
      | 222 | 
      Hong Ha | 
      Vietnam | 
      20.940326600403225 | 
	  107.1198612 | 
	  "name"=>"Hồng Hà", "name:en"=>"Hong Ha", "name:ko"=>"홍하", "name:vi"=>"Hồng Hà", "name:zh"=>"红河坊", "name:vi-Hani"=>"紅河" | 
    
      | 223 | 
      Hồng Hải | 
      Vietnam | 
      20.947850400403365 | 
	  107.10482229999998 | 
	  "name"=>"Hồng Hải", "name:ko"=>"홍하이", "name:zh"=>"红海坊" | 
    
      | 224 | 
      Hợp Giang | 
      Vietnam | 
      22.66751460039519 | 
	  106.25805739999998 | 
	  "name"=>"Hợp Giang" | 
    
      | 225 | 
      Hộ Phòng | 
      Vietnam | 
      9.2267467994075 | 
	  105.4158764 | 
	  "name"=>"Hộ Phòng", "name:en"=>"Hộ Phòng", "name:ko"=>"호퐁", "name:vi"=>"Hộ Phòng" | 
    
      | 226 | 
      Hung Binh | 
      Vietnam | 
      11.803588699562832 | 
	  107.4444604 | 
	  "name"=>"Hưng Bình", "name:en"=>"Hung Binh", "name:ko"=>"흥빈", "name:vi"=>"Hưng Bình", "official_name:vi"=>"xã Hưng Bình" | 
    
      | 227 | 
      Hưng Chiến | 
      Vietnam | 
      11.64084189954882 | 
	  106.60069549999999 | 
	  "name"=>"Hưng Chiến", "name:zh"=>"兴战坊", "official_name"=>"Phường Hưng Chiến" | 
    
      | 228 | 
      Hưng Định | 
      Vietnam | 
      10.943350399494598 | 
	  106.698855 | 
	  "name"=>"Hưng Định", "name:zh"=>"兴定坊" | 
    
      | 229 | 
      Hưng Lộc | 
      Vietnam | 
      10.938352999494239 | 
	  107.10201040000001 | 
	  "name"=>"Hưng Lộc", "name:ko"=>"흥록" | 
    
      | 230 | 
      Hùng Thắng | 
      Vietnam | 
      20.95989300040361 | 
	  107.00321969999999 | 
	  "name"=>"Hùng Thắng", "name:ko"=>"훙탕", "name:zh"=>"雄胜坊" | 
    
      | 231 | 
      Hưng Thạnh | 
      Vietnam | 
      10.858245599488665 | 
	  105.6399453 | 
	  "name"=>"Hưng Thạnh", "name:en"=>"Hưng Thạnh", "name:vi"=>"Hưng Thạnh" | 
    
      | 232 | 
      Hung Tien | 
      Vietnam | 
      20.104995800377026 | 
	  106.11621449999998 | 
	  "name"=>"Hùng Tiến", "name:en"=>"Hung Tien", "name:ko"=>"흥띠엔" | 
    
      | 233 | 
      Hương An | 
      Vietnam | 
      16.466295300077377 | 
	  107.52009969999999 | 
	  "name"=>"Hương An", "name:ko"=>"흐엉안", "name:zh"=>"香安坊" | 
    
      | 234 | 
      Hương Hồ | 
      Vietnam | 
      16.44165180007462 | 
	  107.5227199 | 
	  "name"=>"Hương Hồ", "name:ko"=>"흐엉호", "name:zh"=>"香湖坊" | 
    
      | 235 | 
      Hương Long | 
      Vietnam | 
      16.464725700077206 | 
	  107.54542799999999 | 
	  "name"=>"Hương Long", "name:zh"=>"香龙坊" | 
    
      | 236 | 
      Hương Sơ | 
      Vietnam | 
      16.49632190008072 | 
	  107.56216140000001 | 
	  "name"=>"Hương Sơ", "name:zh"=>"香初坊" | 
    
      | 237 | 
      Hương Vinh | 
      Vietnam | 
      16.49765990008087 | 
	  107.57330299999998 | 
	  "name"=>"Hương Vinh", "name:ko"=>"흐엉빈", "name:zh"=>"香荣坊" | 
    
      | 238 | 
      Ka Long Ward | 
      Vietnam | 
      21.531218000410007 | 
	  107.96174259999998 | 
	  "name"=>"Ka Long", "name:en"=>"Ka Long Ward", "name:ko"=>"깔롱방", "name:vi"=>"Ka Long", "name:zh"=>"卡隆坊" | 
    
      | 239 | 
      KCN Mỹ Phước 3 | 
      Vietnam | 
      11.097249399505705 | 
	  106.6456909 | 
	  "name"=>"KCN Mỹ Phước 3" | 
    
      | 240 | 
      Khánh Bình | 
      Vietnam | 
      11.027509899500606 | 
	  106.7469227 | 
	  "name"=>"Khánh Bình", "name:zh"=>"庆平坊", "name:zh-Hant"=>"慶平坊" |