| 41 | 
      Đảo Cò | 
      Vietnam | 
      20.652209498352498 | 
	  106.05420209109522 | 
	  "name"=>"Đảo Cò" | 
    
      | 42 | 
      Đảo Cống Đông | 
      Vietnam | 
      20.898719854120227 | 
	  107.3145154633152 | 
	  "name"=>"Đảo Cống Đông" | 
    
      | 43 | 
      Đảo Cống Tây | 
      Vietnam | 
      20.88963274510969 | 
	  107.30749559231997 | 
	  "name"=>"Đảo Cống Tây" | 
    
      | 44 | 
      Đảo Đầu Bê | 
      Vietnam | 
      20.75182629856459 | 
	  107.13632680455027 | 
	  "name"=>"Đảo Đầu Bê", "name:fr"=>"Île de la Paix", "name:vi"=>"Đảo Đầu Bê" | 
    
      | 45 | 
      Đảo Giác Lâm | 
      Vietnam | 
      20.95731409794497 | 
	  107.46636789050106 | 
	  "name"=>"Đảo Giác Lâm", "name:ko"=>"작럼섬" | 
    
      | 46 | 
      Đảo Hạ Mai | 
      Vietnam | 
      20.725925704414365 | 
	  107.45975737400818 | 
	  "name"=>"Đảo Hạ Mai" | 
    
      | 47 | 
      Đảo Hang Trai | 
      Vietnam | 
      20.789430982818928 | 
	  107.12523223129708 | 
	  "name"=>"Đảo Hang Trai", "name:fr"=>"Île de l'Union", "name:vi"=>"Đảo Hang Trai" | 
    
      | 48 | 
      Đảo Kim Cương | 
      Vietnam | 
      10.778596599483262 | 
	  106.7466641 | 
	  "name"=>"Đảo Kim Cương" | 
    
      | 49 | 
      Đảo Nất Đất | 
      Vietnam | 
      20.75117747672339 | 
	  107.39295996174964 | 
	  "name"=>"Đảo Nất Đất" | 
    
      | 50 | 
      Đảo Ngọc Vừng | 
      Vietnam | 
      20.819914155979085 | 
	  107.35921315035904 | 
	  "name"=>"Đảo Ngọc Vừng", "name:ko"=>"응옥붕섬" | 
    
      | 51 | 
      Đảo Phượng Hoàng | 
      Vietnam | 
      20.79143885770792 | 
	  107.40951073645095 | 
	  "name"=>"Đảo Phượng Hoàng", "name:ko"=>"프엉호앙섬" | 
    
      | 52 | 
      Đảo Sậu Nam | 
      Vietnam | 
      21.176108652141984 | 
	  107.6653024219194 | 
	  "name"=>"Đảo Sậu Nam" | 
    
      | 53 | 
      Đảo Thẻ Vàng | 
      Vietnam | 
      20.939623118502396 | 
	  107.35132437319098 | 
	  "name"=>"Đảo Thẻ Vàng", "name:ko"=>"테방섬" | 
    
      | 54 | 
      Đảo Trần | 
      Vietnam | 
      21.238493256650003 | 
	  107.96546169955359 | 
	  "name"=>"Đảo Trần" | 
    
      | 55 | 
      Đảo Vạn Cảnh | 
      Vietnam | 
      20.877194389565425 | 
	  107.36181508495974 | 
	  "name"=>"Đảo Vạn Cảnh", "name:ko"=>"반까인섬" | 
    
      | 56 | 
      Đảo Vạn Duôi | 
      Vietnam | 
      20.92121764837123 | 
	  107.33076629426769 | 
	  "name"=>"Đảo Vạn Duôi", "name:ko"=>"반조이섬" | 
    
      | 57 | 
      Đảo Yến | 
      Vietnam | 
      17.911822600225868 | 
	  106.49515279999999 | 
	  "name"=>"Đảo Yến" | 
    
      | 58 | 
      Dáu Island | 
      Vietnam | 
      20.667191500396765 | 
	  106.8157251 | 
	  "name"=>"Dáu Island" | 
    
      | 59 | 
      Đông Chén Island | 
      Vietnam | 
      20.933639592506236 | 
	  107.41691314757404 | 
	  "name"=>"Đảo Đông Chén", "name:en"=>"Đông Chén Island", "name:ko"=>"동첸섬" | 
    
      | 60 | 
      Đồng Rui Island | 
      Vietnam | 
      21.230629140955948 | 
	  107.40398771353554 | 
	  "name"=>"Đồng Rui", "name:en"=>"Đồng Rui Island" |